Có 2 kết quả:
机能 jī néng ㄐㄧ ㄋㄥˊ • 機能 jī néng ㄐㄧ ㄋㄥˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
cơ năng, năng lượng cơ học
Từ điển Trung-Anh
function
phồn thể
Từ điển phổ thông
cơ năng, năng lượng cơ học
Từ điển Trung-Anh
function
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh